KẾT QUẢ CUỐI NĂM 2019-2020

2. Điểm số học sinh
Tổng số học sinh Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số
Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật
I. Kết quả học tập
1. Tiếng Việt 519 103 51 1 1 122 60 88 39 91 31 115 60 1
Điểm 10 109 41 27 21 16 9 6 8 3 30 20
Điểm 9 227 24 7 50 25 29 15 54 23 70 32
Điểm 8 104 30 16 1 1 17 6 29 10 20 4 8 4
Điểm 7 44 5 1 20 9 10 3 4 5 3
Điểm 6 15 2 4 1 5 2 3 1 1
Điểm 5 20 1 10 3 6 3 2 1 1 1
Dưới điểm 5
2.Toán 519 103 51 1 1 122 60 88 39 91 31 115 60 1
Điểm 10 169 56 30 19 12 30 14 6 4 58 27
Điểm 9 149 19 11 1 1 40 19 22 11 38 14 30 17
Điểm 8 85 23 9 24 8 20 6 9 3 9 4
Điểm 7 47 3 1 17 9 6 3 14 4 7 5
Điểm 6 28 12 6 4 3 10 2 2 1
Điểm 5 41 2 10 6 6 2 14 4 9 6 1
Dưới điểm 5
3. Khoa học 206 91 31 115 60 1
Điểm 10 80 37 19 43 20
Điểm 9 80 27 7 53 29
Điểm 8 29 19 4 10 5
Điểm 7 10 7 1 3 2
Điểm 6 5 1 4 3
Điểm 5 2 2 1 1
Dưới điểm 5
4. Lịch sử và Địa lý 206 91 31 115 60 1
Điểm 10 52 17 8 35 18
Điểm 9 93 40 16 53 27
Điểm 8 35 20 5 15 7
Điểm 7 16 12 2 4 2
Điểm 6 4 2 2 1 1
Điểm 5 6 6 5
Dưới điểm 5
5. Ngoại ngữ 294 88 39 91 31 115 60 1
Điểm 10 28 18 10 7 3 3 2
Điểm 9 96 19 13 31 14 46 24
Điểm 8 19 5 4 2 10 6
Điểm 7 47 8 2 23 8 16 6
Điểm 6 53 17 8 12 1 24 13 1
Điểm 5 51 21 6 14 3 16 9
Dưới điểm 5
6. Tin học 294 88 39 91 31 115 60 1
Điểm 10 29 13 7 14 6 2 2
Điểm 9 109 26 15 31 14 52 25
Điểm 8 64 12 3 25 6 27 17
Điểm 7 42 7 3 15 5 20 10
Điểm 6 27 15 8 6 6 3
Điểm 5 23 15 3 8 3 1
Dưới điểm 5
7. Tiếng dân tộc
Điểm 10
Điểm 9
Điểm 8
Điểm 7
Điểm 6
Điểm 5
Dưới điểm 5