STT | Họ tên CBGV | NV được giao | Công tác khác |
1 | Mai Thị Thu Hà | Hiệu trưởng- Bí thư chi bộ | |
2 | Đặng Nhật Tân | Phó hiệu trưởng- Phó bí thư chi bộ – CTCĐ | |
3 | Đặng Thị The | 1A | Tổ trưởng Tổ 1 –BD môn toán 1 |
4 | Vũ thỊ Thủy | 1B | Nữ công |
5 | Nguyễn Thị Thùy | 1D | BD môn TV 1 |
6 | Trần thị Na | 2A | Tổ trưởng Tổ 2+3 –bồi dưỡng môn toán2 |
7 | Đỗ thị Phượng | 2B | Y tế |
8 | Trần Thu Trang | 2C | Thành viên Lao động |
9 | Vũ Thị Hằng | 3A | Khối trưởng Tổ 3-bồi dưỡng môn toán3 |
10 | Phạm thị Thùy | 3B | BD môn TV3 |
11 | Đoàn thị Lụa | 3C | Thành viên Lao động |
12 | Nguyễn thu Hòa | 3D | BD môn TV3 |
13 | Phạm Thị Nhuần | 4A | Khối trưởng Tổ 4-BD môn toán4 |
14 | Nguyễn Thị Huệ | 4B | Y tế |
15 | Ngô Thị Nga | 4C | PT lao động-BD môn TV4 |
16 | Ngô Thị Thắm | 5A | TTổ 4,5 |
17 | Vũ thị Mai | 5B | BD môn TV5 |
18 | Đỗ Thị Thắm | 5C | BD môn toán5 |
19 | Trịnh Hồng Loan | Âm nhạc | Phụ trách VN |
20 | Cao Thị Xuân | Âm nhạc | Tổng phụ trách đội |
21 | Bùi thị Tâm | Mĩ Thuật | |
22 | Đặng Thị Hương | Tiếng Anh | BD môn TA |
23 | Đoàn Thị Mây | Tiếng Anh | BD môn TA |
24 | Vũ Phương Thanh | Tin học | Phụ trách phòng máy tính |
25 | Đoàn Thị Huệ | Thể dục | PH TDTT- hội khỏe phù đổng |
26 | Ngô Thị Hoài | Thể dục | PH TDTT- hội khỏe phù đổng |
27 | Đoàn thị Phương | ||
28 | Nguyễn Thị lành | Kế toán | |
29 | Đoàn thị Trang | Thư viện | Thủ quỹ |